Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 议事日程
Pinyin: yì shì rì chéng
Meanings: Nội dung hoặc chương trình nghị sự cần thảo luận., Agenda or schedule of matters to be discussed., 议事讨论或办理事情;日程时间进度表。在计划之内的讨论、办理事情的日期。[例]环境保护已经提到各级领导的议事日程上来了。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 义, 讠, 事, 日, 呈, 禾
Chinese meaning: 议事讨论或办理事情;日程时间进度表。在计划之内的讨论、办理事情的日期。[例]环境保护已经提到各级领导的议事日程上来了。
Grammar: Được dùng như danh từ chỉ nội dung cụ thể trong các cuộc họp.
Example: 请查看今天的议事日程。
Example pinyin: qǐng chá kàn jīn tiān de yì shì rì chéng 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng xem chương trình nghị sự hôm nay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nội dung hoặc chương trình nghị sự cần thảo luận.
Nghĩa phụ
English
Agenda or schedule of matters to be discussed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
议事讨论或办理事情;日程时间进度表。在计划之内的讨论、办理事情的日期。[例]环境保护已经提到各级领导的议事日程上来了。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế