Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 训责
Pinyin: xùn zé
Meanings: To criticize or reprimand as a form of teaching., Phê bình hoặc khiển trách để dạy bảo ai đó., ①训诫和斥责。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 川, 讠, 贝, 龶
Chinese meaning: ①训诫和斥责。
Grammar: Động từ này có sắc thái tiêu cực và thường đi kèm với đối tượng bị khiển trách.
Example: 老师训责了不守纪律的学生。
Example pinyin: lǎo shī xùn zé le bù shǒu jì lǜ de xué shēng 。
Tiếng Việt: Giáo viên đã phê bình học sinh không tuân thủ kỷ luật.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phê bình hoặc khiển trách để dạy bảo ai đó.
Nghĩa phụ
English
To criticize or reprimand as a form of teaching.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
训诫和斥责
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
