Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 训诫
Pinyin: xùn jiè
Meanings: A stern warning or admonition., Lời cảnh cáo hoặc sự răn dạy nghiêm khắc., ①受训斥、斥责或攻击。[例]放松对教改所内诈骗犯的训诫。*②教训地或教条地讲道。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 川, 讠, 戒
Chinese meaning: ①受训斥、斥责或攻击。[例]放松对教改所内诈骗犯的训诫。*②教训地或教条地讲道。
Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ. Khi là động từ, thường đi kèm với đối tượng bị răn dạy.
Example: 父亲训诫了犯错的儿子。
Example pinyin: fù qīn xùn jiè le fàn cuò de ér zi 。
Tiếng Việt: Người cha đã nghiêm khắc cảnh cáo con trai mắc lỗi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời cảnh cáo hoặc sự răn dạy nghiêm khắc.
Nghĩa phụ
English
A stern warning or admonition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受训斥、斥责或攻击。放松对教改所内诈骗犯的训诫
教训地或教条地讲道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!