Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 训词

Pinyin: xùn cí

Meanings: Những lời khuyên bảo hoặc răn dạy., Words of advice or admonishment., ①进行教导的言词或为教导传授给某人的言词。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 川, 讠, 司

Chinese meaning: ①进行教导的言词或为教导传授给某人的言词。

Grammar: Thường đi kèm với những động từ như “đọc”, “viết” hoặc “truyền đạt”. Vị trí thường ở sau động từ.

Example: 老师给学生读了一段训词。

Example pinyin: lǎo shī gěi xué shēng dú le yí duàn xùn cí 。

Tiếng Việt: Giáo viên đọc cho học sinh một đoạn lời khuyên bảo.

训词
xùn cí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những lời khuyên bảo hoặc răn dạy.

Words of advice or admonishment.

进行教导的言词或为教导传授给某人的言词

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...