Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 训诂

Pinyin: xùn gǔ

Meanings: Giải thích nghĩa của từ ngữ cổ xưa trong văn học Trung Quốc., The interpretation of ancient Chinese literature's vocabulary., ①解释古文字义。[例]特令校书郎贾逵为之训诂。——《后汉书·东平宪王苍传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 川, 讠, 古

Chinese meaning: ①解释古文字义。[例]特令校书郎贾逵为之训诂。——《后汉书·东平宪王苍传》。

Grammar: Là danh từ thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật, liên quan đến việc nghiên cứu và giảng dạy ý nghĩa của từ ngữ cổ.

Example: 他研究古代的训诂学。

Example pinyin: tā yán jiū gǔ dài de xùn gǔ xué 。

Tiếng Việt: Anh ấy nghiên cứu về học thuyết giải thích từ cổ đại.

训诂
xùn gǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải thích nghĩa của từ ngữ cổ xưa trong văn học Trung Quốc.

The interpretation of ancient Chinese literature's vocabulary.

解释古文字义。特令校书郎贾逵为之训诂。——《后汉书·东平宪王苍传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...