Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 训育

Pinyin: xùn yù

Meanings: Giáo dục và rèn luyện đạo đức, phẩm chất., To educate and cultivate moral character and qualities., ①教师本着教育原则,顺应学生身心的需要,予以教导,使能向好的方面不断地生长发展。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 川, 讠, 月, 𠫓

Chinese meaning: ①教师本着教育原则,顺应学生身心的需要,予以教导,使能向好的方面不断地生长发展。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục đạo đức.

Example: 学校重视学生的训育工作。

Example pinyin: xué xiào zhòng shì xué shēng de xùn yù gōng zuò 。

Tiếng Việt: Nhà trường chú trọng công tác giáo dục và rèn luyện đạo đức cho học sinh.

训育
xùn yù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giáo dục và rèn luyện đạo đức, phẩm chất.

To educate and cultivate moral character and qualities.

教师本着教育原则,顺应学生身心的需要,予以教导,使能向好的方面不断地生长发展

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

训育 (xùn yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung