Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 训练有素
Pinyin: xùn liàn yǒu sù
Meanings: Well-trained, highly skilled through disciplined training., Được huấn luyện bài bản, chuyên nghiệp., 素平素,向来。平时一直有严格的训练。[出处]清·赵翼《二十二史札记·卷三十四·将帅家丁》“显亦为当时名将,所至有功,故知训练有素。”[例]如此整齐严密,虽极迅猛激烈而丝毫不乱,足见~,名不虚传。——姚雪垠《李自成》第二卷第四十七章。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 川, 讠, 纟, 月, 𠂇, 糸, 龶
Chinese meaning: 素平素,向来。平时一直有严格的训练。[出处]清·赵翼《二十二史札记·卷三十四·将帅家丁》“显亦为当时名将,所至有功,故知训练有素。”[例]如此整齐严密,虽极迅猛激烈而丝毫不乱,足见~,名不虚传。——姚雪垠《李自成》第二卷第四十七章。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả khả năng hoặc chất lượng của một cá nhân hoặc nhóm.
Example: 这是一支训练有素的队伍。
Example pinyin: zhè shì yì zhī xùn liàn yǒu sù de duì wu 。
Tiếng Việt: Đây là một đội ngũ được huấn luyện bài bản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được huấn luyện bài bản, chuyên nghiệp.
Nghĩa phụ
English
Well-trained, highly skilled through disciplined training.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
素平素,向来。平时一直有严格的训练。[出处]清·赵翼《二十二史札记·卷三十四·将帅家丁》“显亦为当时名将,所至有功,故知训练有素。”[例]如此整齐严密,虽极迅猛激烈而丝毫不乱,足见~,名不虚传。——姚雪垠《李自成》第二卷第四十七章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế