Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 训格之言
Pinyin: xùn gé zhī yán
Meanings: Lời khuyên bảo hay răn dạy sâu sắc., Profound advice or admonishment., 指可以奉为行为准则的教诲之言。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 川, 讠, 各, 木, 丶, 言
Chinese meaning: 指可以奉为行为准则的教诲之言。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả những lời dạy bảo ý nghĩa.
Example: 长辈常以训格之言教导晚辈。
Example pinyin: zhǎng bèi cháng yǐ xùn gé zhī yán jiào dǎo wǎn bèi 。
Tiếng Việt: Người lớn tuổi thường dùng những lời khuyên sâu sắc để dạy dỗ thế hệ trẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời khuyên bảo hay răn dạy sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
Profound advice or admonishment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指可以奉为行为准则的教诲之言。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế