Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 训导

Pinyin: xùn dǎo

Meanings: To train and guide., Huấn luyện và hướng dẫn., ①教训开导;教育学名词。训导与训育涵义大致相同。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 川, 讠, 寸, 巳

Chinese meaning: ①教训开导;教育学名词。训导与训育涵义大致相同。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục gia đình hoặc trường lớp.

Example: 父母训导孩子要诚实守信。

Example pinyin: fù mǔ xùn dǎo hái zi yào chéng shí shǒu xìn 。

Tiếng Việt: Cha mẹ dạy dỗ con cái phải trung thực và giữ lời.

训导 - xùn dǎo
训导
xùn dǎo

📷 Kỷ luật viết tay trên ảnh chứng khoán Blackboard

训导
xùn dǎo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Huấn luyện và hướng dẫn.

To train and guide.

教训开导;教育学名词。训导与训育涵义大致相同

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...