Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 训喻

Pinyin: xùn yù

Meanings: Giảng dạy và giải thích rõ ràng., To teach and explain clearly., ①训示晓喻;教诲。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 川, 讠, 俞, 口

Chinese meaning: ①训示晓喻;教诲。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến việc truyền đạt kiến thức hay giá trị.

Example: 老师训喻学生做人的道理。

Example pinyin: lǎo shī xùn yù xué shēng zuò rén de dào lǐ 。

Tiếng Việt: Giáo viên giảng dạy cho học sinh đạo lý làm người.

训喻
xùn yù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giảng dạy và giải thích rõ ràng.

To teach and explain clearly.

训示晓喻;教诲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

训喻 (xùn yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung