Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讫情尽意

Pinyin: qì qíng jìn yì

Meanings: Làm hết lòng, tận tình chu đáo., To do one’s best with full dedication and sincerity., 指尽量满足自己的情感和心意,不加控制。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 乞, 讠, 忄, 青, ⺀, 尺, 心, 音

Chinese meaning: 指尽量满足自己的情感和心意,不加控制。

Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, thường dùng như một cụm từ bổ nghĩa cho hành động hoặc thái độ.

Example: 他对工作总是讫情尽意。

Example pinyin: tā duì gōng zuò zǒng shì qì qíng jìn yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn làm việc với tất cả sự tận tâm.

讫情尽意
qì qíng jìn yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm hết lòng, tận tình chu đáo.

To do one’s best with full dedication and sincerity.

指尽量满足自己的情感和心意,不加控制。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讫情尽意 (qì qíng jìn yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung