Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讪讪
Pinyin: shàn shàn
Meanings: Embarrassed or uncomfortable due to rejection or unmet expectations., Ngượng ngùng, khó chịu vì bị từ chối hoặc không đạt được điều mong muốn., ①不好意思的样子。[例]朴斋不好意思,方讪讪的走开。——《海上花列传》。[例]他讪讪的缩了手,又去取烛台。——鲁迅《祝福》。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 10
Radicals: 山, 讠
Chinese meaning: ①不好意思的样子。[例]朴斋不好意思,方讪讪的走开。——《海上花列传》。[例]他讪讪的缩了手,又去取烛台。——鲁迅《祝福》。
Grammar: Trạng từ thường bổ nghĩa cho động từ, diễn tả trạng thái tâm lý của chủ ngữ.
Example: 他被拒绝后,讪讪地离开了。
Example pinyin: tā bèi jù jué hòu , shàn shàn dì lí kāi le 。
Tiếng Việt: Sau khi bị từ chối, anh ấy ngượng ngùng rời đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngượng ngùng, khó chịu vì bị từ chối hoặc không đạt được điều mong muốn.
Nghĩa phụ
English
Embarrassed or uncomfortable due to rejection or unmet expectations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不好意思的样子。朴斋不好意思,方讪讪的走开。——《海上花列传》。他讪讪的缩了手,又去取烛台。——鲁迅《祝福》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!