Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讪皮讪脸

Pinyin: shàn pí shàn liǎn

Meanings: Không biết xấu hổ, mặt dày., Shameless, brazen., 指嘻皮笑脸。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 山, 讠, 皮, 佥, 月

Chinese meaning: 指嘻皮笑脸。

Grammar: Tính từ mô tả tính cách hoặc thái độ của một người, có thể sử dụng trước danh từ.

Example: 他总是讪皮讪脸地求别人帮忙。

Example pinyin: tā zǒng shì shàn pí shàn liǎn dì qiú bié rén bāng máng 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn không biết xấu hổ khi nhờ người khác giúp đỡ.

讪皮讪脸
shàn pí shàn liǎn
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không biết xấu hổ, mặt dày.

Shameless, brazen.

指嘻皮笑脸。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讪皮讪脸 (shàn pí shàn liǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung