Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讪牙闲嗑
Pinyin: shàn yá xián kē
Meanings: Nói chuyện phiếm, tán gẫu không có mục đích., To chat or gossip without purpose., 指闲得无聊,磨牙斗嘴以为笑乐。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 山, 讠, 牙, 木, 门, 口, 盍
Chinese meaning: 指闲得无聊,磨牙斗嘴以为笑乐。
Grammar: Động từ kết hợp nhiều âm tiết, dùng để miêu tả hành động nói chuyện nhàn rỗi.
Example: 他们经常在茶馆里讪牙闲嗑。
Example pinyin: tā men jīng cháng zài chá guǎn lǐ shàn yá xián kē 。
Tiếng Việt: Họ thường xuyên tán gẫu ở quán trà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói chuyện phiếm, tán gẫu không có mục đích.
Nghĩa phụ
English
To chat or gossip without purpose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指闲得无聊,磨牙斗嘴以为笑乐。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế