Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 让道
Pinyin: ràng dào
Meanings: To give way or make room for others to pass., Nhường đường, tránh ra để người khác đi qua., ①让开道路,以免阻挡别人。[例]司机给来自左方的车辆让道。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 上, 讠, 辶, 首
Chinese meaning: ①让开道路,以免阻挡别人。[例]司机给来自左方的车辆让道。
Grammar: Động từ hai âm tiết, tương tự như 让路, thường dùng trong giao thông hoặc khi yêu cầu tránh đường.
Example: 请让道,好让车辆通过。
Example pinyin: qǐng ràng dào , hǎo ràng chē liàng tōng guò 。
Tiếng Việt: Xin nhường đường để xe cộ có thể đi qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhường đường, tránh ra để người khác đi qua.
Nghĩa phụ
English
To give way or make room for others to pass.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
让开道路,以免阻挡别人。司机给来自左方的车辆让道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!