Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 让路
Pinyin: ràng lù
Meanings: To give way or clear the path for others to pass., Nhường đường, tránh sang một bên để người khác đi qua., ①让开道路,以免阻挡别人。[例]请大家让路。*②让开。[例]你们的工程得给重点工程让路。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 上, 讠, 各, 𧾷
Chinese meaning: ①让开道路,以免阻挡别人。[例]请大家让路。*②让开。[例]你们的工程得给重点工程让路。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong bối cảnh yêu cầu ai đó di chuyển để tạo không gian.
Example: 请让路,让救护车通过。
Example pinyin: qǐng ràng lù , ràng jiù hù chē tōng guò 。
Tiếng Việt: Xin nhường đường để xe cứu thương đi qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhường đường, tránh sang một bên để người khác đi qua.
Nghĩa phụ
English
To give way or clear the path for others to pass.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
让开道路,以免阻挡别人。请大家让路
让开。你们的工程得给重点工程让路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!