Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 让步
Pinyin: ràng bù
Meanings: To compromise or make concessions during a discussion or negotiation., Nhượng bộ, thỏa hiệp trong một cuộc tranh luận hoặc đàm phán., ①在争执中部分地或全部地放弃自己的意见和利益。[例]他争辩着,最后耸了耸肩,让步了。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 上, 讠, 止
Chinese meaning: ①在争执中部分地或全部地放弃自己的意见和利益。[例]他争辩着,最后耸了耸肩,让步了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tranh luận hoặc đàm phán.
Example: 他不得不让步。
Example pinyin: tā bù dé bú ràng bù 。
Tiếng Việt: Anh ấy buộc phải nhượng bộ.

📷 Tại quầy nhượng quyền
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhượng bộ, thỏa hiệp trong một cuộc tranh luận hoặc đàm phán.
Nghĩa phụ
English
To compromise or make concessions during a discussion or negotiation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在争执中部分地或全部地放弃自己的意见和利益。他争辩着,最后耸了耸肩,让步了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
