Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 让先

Pinyin: ràng xiān

Meanings: To let someone go first, to give precedence., Nhường bước, nhường trước cho người khác đi trước., ①让别人占先。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 上, 讠, 儿

Chinese meaning: ①让别人占先。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong tình huống lịch sự xã giao.

Example: 请你让先。

Example pinyin: qǐng nǐ ràng xiān 。

Tiếng Việt: Xin bạn nhường bước trước.

让先
ràng xiān
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhường bước, nhường trước cho người khác đi trước.

To let someone go first, to give precedence.

让别人占先

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...