Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 让价

Pinyin: ràng jià

Meanings: To lower the price or offer a discount., Giảm giá, hạ giá sản phẩm hoặc dịch vụ., ①交易中卖方同意降低价格。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 上, 讠, 亻, 介

Chinese meaning: ①交易中卖方同意降低价格。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong bối cảnh thương lượng giá cả.

Example: 老板愿意让价。

Example pinyin: lǎo bǎn yuàn yì ràng jià 。

Tiếng Việt: Ông chủ sẵn sàng giảm giá.

让价 - ràng jià
让价
ràng jià

📷 Tìm kiếm giá | Thẻ giá

让价
ràng jià
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giảm giá, hạ giá sản phẩm hoặc dịch vụ.

To lower the price or offer a discount.

交易中卖方同意降低价格

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...