Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讨账

Pinyin: tǎo zhàng

Meanings: To demand payment or collect a debt., Đòi nợ, yêu cầu thanh toán tiền., ①讨债。[方言]索取买东西欠的钱。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 寸, 讠, 贝, 长

Chinese meaning: ①讨债。[方言]索取买东西欠的钱。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong hoàn cảnh liên quan đến tài chính, kinh doanh.

Example: 他去讨账了。

Example pinyin: tā qù tǎo zhàng le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đi đòi nợ rồi.

讨账 - tǎo zhàng
讨账
tǎo zhàng

📷 Bangkok, Thái Lan -10Sep2021- Máy tính, bút, tem sổ tiết kiệm ngân hàng TÀI KHOẢN ĐÓNG, khái niệm về tài khoản ngân hàng đã bị chấm dứt hoặc hủy kích hoạt, rút về số dư bằng không, không thể thực hi�

讨账
tǎo zhàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đòi nợ, yêu cầu thanh toán tiền.

To demand payment or collect a debt.

讨债。[方言]索取买东西欠的钱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...