Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讨账
Pinyin: tǎo zhàng
Meanings: To demand payment or collect a debt., Đòi nợ, yêu cầu thanh toán tiền., ①讨债。[方言]索取买东西欠的钱。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 寸, 讠, 贝, 长
Chinese meaning: ①讨债。[方言]索取买东西欠的钱。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong hoàn cảnh liên quan đến tài chính, kinh doanh.
Example: 他去讨账了。
Example pinyin: tā qù tǎo zhàng le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đi đòi nợ rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đòi nợ, yêu cầu thanh toán tiền.
Nghĩa phụ
English
To demand payment or collect a debt.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
讨债。[方言]索取买东西欠的钱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!