Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讨类知原

Pinyin: tǎo lèi zhī yuán

Meanings: Tìm hiểu nguồn gốc và bản chất của sự vật, hiện tượng., To investigate the origin and essence of things or phenomena., 指通过类比而探知渊源。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 寸, 讠, 大, 米, 口, 矢, 厂, 小, 白

Chinese meaning: 指通过类比而探知渊源。

Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu, học thuật. Đây là một thành ngữ, ít dùng trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 研究学问要讨类知原。

Example pinyin: yán jiū xué wèn yào tǎo lèi zhī yuán 。

Tiếng Việt: Nghiên cứu học vấn cần phải tìm hiểu tận gốc rễ.

讨类知原
tǎo lèi zhī yuán
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm hiểu nguồn gốc và bản chất của sự vật, hiện tượng.

To investigate the origin and essence of things or phenomena.

指通过类比而探知渊源。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讨类知原 (tǎo lèi zhī yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung