Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讨流溯源
Pinyin: tǎo liú sù yuán
Meanings: To trace the origin and history of development of something., Tìm hiểu nguồn gốc, nghiên cứu lịch sử phát triển của sự vật., 指深究事物的源流本末。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 寸, 讠, 㐬, 氵, 朔, 原
Chinese meaning: 指深究事物的源流本末。
Grammar: Thành ngữ trừu tượng, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu.
Example: 学者们正在讨流溯源这个文化现象。
Example pinyin: xué zhě men zhèng zài tǎo liú sù yuán zhè ge wén huà xiàn xiàng 。
Tiếng Việt: Các học giả đang nghiên cứu nguồn gốc của hiện tượng văn hóa này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm hiểu nguồn gốc, nghiên cứu lịch sử phát triển của sự vật.
Nghĩa phụ
English
To trace the origin and history of development of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指深究事物的源流本末。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế