Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讨是寻非
Pinyin: tǎo shì xún fēi
Meanings: To pick quarrels intentionally; to look for faults., Gây chuyện, cố ý kiếm cớ để gây sự., 惹是生非,故意挑剔。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 寸, 讠, 日, 𤴓, 彐, 非
Chinese meaning: 惹是生非,故意挑剔。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tiêu cực, thường mô tả hành vi gây rắc rối.
Example: 他总是在同事间讨是寻非。
Example pinyin: tā zǒng shì zài tóng shì jiān tǎo shì xún fēi 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn cố kiếm chuyện với đồng nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây chuyện, cố ý kiếm cớ để gây sự.
Nghĩa phụ
English
To pick quarrels intentionally; to look for faults.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惹是生非,故意挑剔。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế