Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讨平

Pinyin: tǎo píng

Meanings: Dẹp loạn, bình định tình trạng bất ổn., To suppress rebellions and restore peace and order., ①平叛;平定。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 寸, 讠, 丷, 干

Chinese meaning: ①平叛;平定。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến tranh, chính trị. Đối tượng sau động từ là khu vực/nhóm người cần dẹp loạn.

Example: 朝廷派遣军队去讨平叛乱。

Example pinyin: cháo tíng pài qiǎn jūn duì qù tǎo píng pàn luàn 。

Tiếng Việt: Triều đình cử quân đội đi dẹp loạn.

讨平
tǎo píng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dẹp loạn, bình định tình trạng bất ổn.

To suppress rebellions and restore peace and order.

平叛;平定

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...