Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讨厌
Pinyin: tǎo yàn
Meanings: To dislike or detest someone or something., Ghét bỏ, không thích một người hoặc điều gì đó., ①厌恶。[例]他讨厌蛇。*②令人烦恼;惹人心烦。[例]讨厌的天气。*③事情难办。[例]这是一种讨厌的病。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 寸, 讠, 厂, 犬
Chinese meaning: ①厌恶。[例]他讨厌蛇。*②令人烦恼;惹人心烦。[例]讨厌的天气。*③事情难办。[例]这是一种讨厌的病。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường trực tiếp nối với danh từ/tính từ để biểu đạt cảm xúc tiêu cực.
Example: 我讨厌吃辣椒。
Example pinyin: wǒ tǎo yàn chī là jiāo 。
Tiếng Việt: Tôi ghét ăn ớt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghét bỏ, không thích một người hoặc điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To dislike or detest someone or something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
厌恶。他讨厌蛇
令人烦恼;惹人心烦。讨厌的天气
事情难办。这是一种讨厌的病
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!