Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讨保
Pinyin: tǎo bǎo
Meanings: To ask for bail to help someone get out of jail or avoid trouble., Xin bảo lãnh để giúp ai đó ra khỏi tù hoặc tránh rắc rối., ①寻求保人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 寸, 讠, 亻, 呆
Chinese meaning: ①寻求保人。
Grammar: Liên quan đến thủ tục pháp lý, thường đi kèm với danh từ chỉ người được bảo lãnh.
Example: 家属希望可以讨保让他出来。
Example pinyin: jiā shǔ xī wàng kě yǐ tǎo bǎo ràng tā chū lái 。
Tiếng Việt: Người nhà hy vọng có thể bảo lãnh để anh ta được thả ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xin bảo lãnh để giúp ai đó ra khỏi tù hoặc tránh rắc rối.
Nghĩa phụ
English
To ask for bail to help someone get out of jail or avoid trouble.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寻求保人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!