Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讥评
Pinyin: jī píng
Meanings: Châm biếm, phê phán một cách mỉa mai., To satirize or criticize sarcastically., ①讥讽评议。[例]讥评时政。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 几, 讠, 平
Chinese meaning: ①讥讽评议。[例]讥评时政。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mang tính tiêu cực. Có thể đi kèm với đối tượng bị phê phán (người hoặc sự việc).
Example: 他喜欢在背后讥评别人。
Example pinyin: tā xǐ huan zài bèi hòu jī píng bié rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích châm biếm người khác sau lưng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Châm biếm, phê phán một cách mỉa mai.
Nghĩa phụ
English
To satirize or criticize sarcastically.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
讥讽评议。讥评时政
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!