Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讥讽

Pinyin: jī fěng

Meanings: To satirize or criticize someone with a mocking tone., Mỉa mai, châm biếm, phê phán ai đó bằng giọng điệu châm chọc., 把仇敌当作父亲。比喻甘心卖身投靠敌人。[出处]华而实《汉衣冠》“三郑成功脸色发白,全然失去了希望,他悲愤地昂起头,一字一音地说‘你认贼作父!’”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 几, 讠, 风

Chinese meaning: 把仇敌当作父亲。比喻甘心卖身投靠敌人。[出处]华而实《汉衣冠》“三郑成功脸色发白,全然失去了希望,他悲愤地昂起头,一字一音地说‘你认贼作父!’”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực và có thể sử dụng để diễn tả lời nói hay hành vi châm biếm.

Example: 他的话充满了对她的讥讽。

Example pinyin: tā de huà chōng mǎn le duì tā de jī fěng 。

Tiếng Việt: Lời nói của anh ta chứa đầy sự mỉa mai đối với cô ấy.

讥讽
jī fěng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỉa mai, châm biếm, phê phán ai đó bằng giọng điệu châm chọc.

To satirize or criticize someone with a mocking tone.

把仇敌当作父亲。比喻甘心卖身投靠敌人。[出处]华而实《汉衣冠》“三郑成功脸色发白,全然失去了希望,他悲愤地昂起头,一字一音地说‘你认贼作父!’”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...