Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讥弹

Pinyin: jī tán

Meanings: To criticize harshly with sarcastic remarks., Chê trách, phê phán gay gắt bằng lời lẽ mỉa mai., ①指责缺点和错误。[例]仆尝好人讥弹其文。——曹植《与杨德祖书》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 几, 讠, 单, 弓

Chinese meaning: ①指责缺点和错误。[例]仆尝好人讥弹其文。——曹植《与杨德祖书》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang ý nghĩa tiêu cực và dùng trong văn cảnh nghiêm trọng.

Example: 媒体对他的行为进行了严厉的讥弹。

Example pinyin: méi tǐ duì tā de xíng wéi jìn xíng le yán lì de jī tán 。

Tiếng Việt: Truyền thông đã phê phán gay gắt hành vi của anh ấy.

讥弹
jī tán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chê trách, phê phán gay gắt bằng lời lẽ mỉa mai.

To criticize harshly with sarcastic remarks.

指责缺点和错误。仆尝好人讥弹其文。——曹植《与杨德祖书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讥弹 (jī tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung