Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讥刺
Pinyin: jī cì
Meanings: To satirize or mock someone with sharp words., Châm biếm, mỉa mai ai đó bằng lời nói sắc bén., ①嘲笑讽刺。[例]用讥刺他们邻国的方法使社会活跃起来。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 几, 讠, 刂, 朿
Chinese meaning: ①嘲笑讽刺。[例]用讥刺他们邻国的方法使社会活跃起来。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ như 社会 (xã hội), 人物 (nhân vật).
Example: 他的文章充满了对社会不公的讥刺。
Example pinyin: tā de wén zhāng chōng mǎn le duì shè huì bù gōng de jī cì 。
Tiếng Việt: Bài viết của anh ấy đầy rẫy những lời châm biếm về sự bất công trong xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Châm biếm, mỉa mai ai đó bằng lời nói sắc bén.
Nghĩa phụ
English
To satirize or mock someone with sharp words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
嘲笑讽刺。用讥刺他们邻国的方法使社会活跃起来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!