Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 认赔
Pinyin: rèn péi
Meanings: Chấp nhận thua lỗ, chịu mất mát tài chính., To accept a loss or financial deficit., ①应承赔偿或担当损失。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 人, 讠, 咅, 贝
Chinese meaning: ①应承赔偿或担当损失。
Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc tài chính. Là động từ hai âm tiết.
Example: 这次投资失败,他只能认赔出场。
Example pinyin: zhè cì tóu zī shī bài , tā zhǐ néng rèn péi chū chǎng 。
Tiếng Việt: Lần đầu tư này thất bại, anh ấy chỉ có thể chấp nhận thua lỗ và rút lui.

📷 "Yêu cầu bồi thường" trên trang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chấp nhận thua lỗ, chịu mất mát tài chính.
Nghĩa phụ
English
To accept a loss or financial deficit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
应承赔偿或担当损失
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
