Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 认贼作子

Pinyin: rèn zéi zuò zǐ

Meanings: Recognize a thief as one's son (similar meaning to '认贼为子')., Nhận kẻ xấu làm con trai (giống nghĩa với '认贼为子')., 佛家语,比喻错将妄想认为真实。同认贼为子”。[出处]明·徐复祚《一文钱》第三出“有一等颠倒丧志,投东觅西,失却眼前至宝,这便是认贼作子。”[例]不正其名而言其实,絞戾不通,至于如是,徒使人害于名则已耳!乃至指鹿为马,~。——章炳麟《论承用维新二字之荒谬》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 人, 讠, 戎, 贝, 乍, 亻, 子

Chinese meaning: 佛家语,比喻错将妄想认为真实。同认贼为子”。[出处]明·徐复祚《一文钱》第三出“有一等颠倒丧志,投东觅西,失却眼前至宝,这便是认贼作子。”[例]不正其名而言其实,絞戾不通,至于如是,徒使人害于名则已耳!乃至指鹿为马,~。——章炳麟《论承用维新二字之荒谬》。

Grammar: Tương tự '认贼为子', thành ngữ này nhấn mạnh vào hành động sai lầm trong việc tin tưởng kẻ xấu và chịu hậu quả tiêu cực.

Example: 你不能认贼作子,否则你会后悔的。

Example pinyin: nǐ bù néng rèn zéi zuò zǐ , fǒu zé nǐ huì hòu huǐ de 。

Tiếng Việt: Bạn không thể nhầm kẻ xấu làm con trai mình, nếu không bạn sẽ hối hận.

认贼作子
rèn zéi zuò zǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận kẻ xấu làm con trai (giống nghĩa với '认贼为子').

Recognize a thief as one's son (similar meaning to '认贼为子').

佛家语,比喻错将妄想认为真实。同认贼为子”。[出处]明·徐复祚《一文钱》第三出“有一等颠倒丧志,投东觅西,失却眼前至宝,这便是认贼作子。”[例]不正其名而言其实,絞戾不通,至于如是,徒使人害于名则已耳!乃至指鹿为马,~。——章炳麟《论承用维新二字之荒谬》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

认贼作子 (rèn zéi zuò zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung