Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 认贼为子

Pinyin: rèn zéi wéi zǐ

Meanings: Mistake an evildoer for one’s own son (referring to falsely treating a bad person as close)., Nhầm kẻ xấu làm con trai mình (ý nói nhận sai người làm thân thiết)., 佛家语,比喻错将妄想认为真实。[出处]《大方广园觉修多罗经》“譬如有人,认贼为子,其家财宝终不成就。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 人, 讠, 戎, 贝, 为, 子

Chinese meaning: 佛家语,比喻错将妄想认为真实。[出处]《大方广园觉修多罗经》“譬如有人,认贼为子,其家财宝终不成就。”

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh việc đánh giá sai tính cách hoặc bản chất của một người, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng trong văn cảnh mang ý nghĩa phê phán.

Example: 他认贼为子,结果被骗得一无所有。

Example pinyin: tā rèn zéi wèi zǐ , jié guǒ bèi piàn dé yì wú suǒ yǒu 。

Tiếng Việt: Anh ta nhầm kẻ xấu làm con trai mình, cuối cùng bị lừa sạch sẽ.

认贼为子
rèn zéi wéi zǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhầm kẻ xấu làm con trai mình (ý nói nhận sai người làm thân thiết).

Mistake an evildoer for one’s own son (referring to falsely treating a bad person as close).

佛家语,比喻错将妄想认为真实。[出处]《大方广园觉修多罗经》“譬如有人,认贼为子,其家财宝终不成就。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

认贼为子 (rèn zéi wéi zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung