Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 认账
Pinyin: rèn zhàng
Meanings: To acknowledge a debt or financial responsibility., Thừa nhận nợ hoặc trách nhiệm tài chính., ①承认欠账。比喻承认自己的言行是事实。[例]事实已摆在这儿,你还不认账。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 人, 讠, 贝, 长
Chinese meaning: ①承认欠账。比喻承认自己的言行是事实。[例]事实已摆在这儿,你还不认账。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến tiền bạc hoặc nghĩa vụ tài chính.
Example: 他终于认账了,答应还钱。
Example pinyin: tā zhōng yú rèn zhàng le , dā ying hái qián 。
Tiếng Việt: Anh ta cuối cùng đã thừa nhận nợ và hứa sẽ trả tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thừa nhận nợ hoặc trách nhiệm tài chính.
Nghĩa phụ
English
To acknowledge a debt or financial responsibility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
承认欠账。比喻承认自己的言行是事实。事实已摆在这儿,你还不认账
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!