Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 认识
Pinyin: rèn shi
Meanings: Nhận biết, hiểu biết; quen biết., To recognize, know, be acquainted with., ①确定某物。[例]认识某人。*②知晓;认明。[例]感到人能够认识客观真理。
HSK Level: 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 人, 讠, 只
Chinese meaning: ①确定某物。[例]认识某人。*②知晓;认明。[例]感到人能够认识客观真理。
Grammar: Dùng để chỉ mối quan hệ đã quen biết hoặc khả năng nhận thức/hiểu biết về điều gì đó.
Example: 我们是通过朋友认识的。
Example pinyin: wǒ men shì tōng guò péng yǒu rèn shi de 。
Tiếng Việt: Chúng tôi quen nhau qua bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận biết, hiểu biết; quen biết.
Nghĩa phụ
English
To recognize, know, be acquainted with.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
确定某物。认识某人
知晓;认明。感到人能够认识客观真理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!