Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 认脚
Pinyin: rèn jiǎo
Meanings: To recognize footprints or traces to track clues., Nhận biết dấu chân, dấu vết để truy tìm manh mối., ①[方言]指左脚的鞋和右脚的鞋不能调换穿。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 人, 讠, 却, 月
Chinese meaning: ①[方言]指左脚的鞋和右脚的鞋不能调换穿。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh khám phá hoặc truy tìm.
Example: 猎人通过认脚找到了丢失的动物。
Example pinyin: liè rén tōng guò rèn jiǎo zhǎo dào le diū shī de dòng wù 。
Tiếng Việt: Thợ săn đã nhận biết dấu chân để tìm ra con vật bị thất lạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận biết dấu chân, dấu vết để truy tìm manh mối.
Nghĩa phụ
English
To recognize footprints or traces to track clues.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]指左脚的鞋和右脚的鞋不能调换穿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!