Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 认真

Pinyin: rèn zhēn

Meanings: Serious, conscientious., Nghiêm túc, chăm chú., ①认为是真的;当作真的。[例]这事我可就认真了。

HSK Level: 2

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 人, 讠, 具, 十

Chinese meaning: ①认为是真的;当作真的。[例]这事我可就认真了。

Grammar: Là tính từ bổ nghĩa cho hành động hoặc thái độ, thường đứng trước động từ.

Example: 他做事很认真。

Example pinyin: tā zuò shì hěn rèn zhēn 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc rất nghiêm túc.

认真
rèn zhēn
2tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiêm túc, chăm chú.

Serious, conscientious.

认为是真的;当作真的。这事我可就认真了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

认真 (rèn zhēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung