Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 认死扣儿

Pinyin: rèn sǐ kòur

Meanings: Giữ khư khư ý kiến, không chịu thay đổi hoặc linh hoạt., Stubbornly sticking to one’s opinion without flexibility., ①坚定地认为;固执己见。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 人, 讠, 匕, 歹, 口, 扌, 丿, 乚

Chinese meaning: ①坚定地认为;固执己见。

Grammar: Động từ ba âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực để chỉ sự bảo thủ.

Example: 他总是认死扣儿,不肯听别人的意见。

Example pinyin: tā zǒng shì rèn sǐ kòu ér , bù kěn tīng bié rén de yì jiàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy lúc nào cũng cứng nhắc, không chịu nghe ý kiến của người khác.

认死扣儿
rèn sǐ kòur
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ khư khư ý kiến, không chịu thay đổi hoặc linh hoạt.

Stubbornly sticking to one’s opinion without flexibility.

坚定地认为;固执己见

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...