Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 认敌作父

Pinyin: rèn dí zuò fù

Meanings: Nhầm kẻ thù thành người thân, phản bội tổ quốc., Mistaking the enemy for a father figure, betraying one’s country., 把仇敌当作父亲。比喻甘心卖身投靠敌人。同认贼作父”。[出处]蒲韧《二千年间》“同时也不能不想那些认敌作父、卖国求荣的大汉奸。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 人, 讠, 攵, 舌, 乍, 亻, 乂, 八

Chinese meaning: 把仇敌当作父亲。比喻甘心卖身投靠敌人。同认贼作父”。[出处]蒲韧《二千年间》“同时也不能不想那些认敌作父、卖国求荣的大汉奸。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính phê phán mạnh mẽ hành động phản bội.

Example: 这种认敌作父的行为是可耻的。

Example pinyin: zhè zhǒng rèn dí zuò fù de xíng wéi shì kě chǐ de 。

Tiếng Việt: Hành vi coi kẻ thù như cha này thật đáng hổ thẹn.

认敌作父
rèn dí zuò fù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhầm kẻ thù thành người thân, phản bội tổ quốc.

Mistaking the enemy for a father figure, betraying one’s country.

把仇敌当作父亲。比喻甘心卖身投靠敌人。同认贼作父”。[出处]蒲韧《二千年间》“同时也不能不想那些认敌作父、卖国求荣的大汉奸。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

认敌作父 (rèn dí zuò fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung