Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 认定
Pinyin: rèn dìng
Meanings: Xác định chắc chắn điều gì đó là đúng hoặc chính xác., To firmly determine or identify something as correct or accurate., ①认可确定。*②打定主意。[例]既然认定了目标,就要坚持干下去。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 人, 讠, 宀, 𤴓
Chinese meaning: ①认可确定。*②打定主意。[例]既然认定了目标,就要坚持干下去。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với mệnh đề phía sau để khẳng định một ý kiến hay quyết định.
Example: 他认定这是最好的选择。
Example pinyin: tā rèn dìng zhè shì zuì hǎo de xuǎn zé 。
Tiếng Việt: Anh ấy xác định đây là lựa chọn tốt nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xác định chắc chắn điều gì đó là đúng hoặc chính xác.
Nghĩa phụ
English
To firmly determine or identify something as correct or accurate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
认可确定
打定主意。既然认定了目标,就要坚持干下去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!