Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 认字
Pinyin: rèn zì
Meanings: To learn or recognize characters., Học hoặc nhận biết mặt chữ., ①辩认,认识文字。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 人, 讠, 子, 宀
Chinese meaning: ①辩认,认识文字。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng khi nói về việc học tập, đặc biệt là trẻ em.
Example: 小孩子开始认字了。
Example pinyin: xiǎo hái zi kāi shǐ rèn zì le 。
Tiếng Việt: Trẻ con bắt đầu học nhận mặt chữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học hoặc nhận biết mặt chữ.
Nghĩa phụ
English
To learn or recognize characters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辩认,认识文字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!