Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 认头
Pinyin: rèn tou
Meanings: Chịu thua, chấp nhận tình huống khó khăn mà không than vãn., To accept a difficult situation without complaints., ①不情愿而勉强承受;认吃亏。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 人, 讠, 头
Chinese meaning: ①不情愿而勉强承受;认吃亏。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng kèm với các trạng từ chỉ thái độ như 只好 (chỉ còn cách) hoặc 也 (cũng).
Example: 既然事情已经这样了,我也只好认头了。
Example pinyin: jì rán shì qíng yǐ jīng zhè yàng le , wǒ yě zhǐ hǎo rèn tóu le 。
Tiếng Việt: Vì mọi chuyện đã như vậy rồi, tôi cũng đành phải chịu thua thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chịu thua, chấp nhận tình huống khó khăn mà không than vãn.
Nghĩa phụ
English
To accept a difficult situation without complaints.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不情愿而勉强承受;认吃亏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!