Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 认命
Pinyin: rèn mìng
Meanings: Chấp nhận số phận, không phản kháng lại những gì xảy ra., To accept one’s fate or destiny without resistance., ①承认自己的命不好而逆来顺受(迷信)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 人, 讠, 亼, 叩
Chinese meaning: ①承认自己的命不好而逆来顺受(迷信)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng độc lập trong câu và biểu đạt sự cam chịu.
Example: 他觉得自己只能认命了。
Example pinyin: tā jué de zì jǐ zhǐ néng rèn mìng le 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy mình chỉ có thể chấp nhận số phận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chấp nhận số phận, không phản kháng lại những gì xảy ra.
Nghĩa phụ
English
To accept one’s fate or destiny without resistance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
承认自己的命不好而逆来顺受(迷信)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!