Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 认同

Pinyin: rèn tóng

Meanings: To agree with or support someone's viewpoint or opinion., Đồng ý, tán thành quan điểm, ý kiến của ai đó., ①心理学名词。指体认与模仿他人或团体之态度行为,使其成为个人人格一个部分的心理历程。亦可解释为认可赞同。[例]相信将能获得全国人民的认同与支持。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 人, 讠, 口

Chinese meaning: ①心理学名词。指体认与模仿他人或团体之态度行为,使其成为个人人格一个部分的心理历程。亦可解释为认可赞同。[例]相信将能获得全国人民的认同与支持。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước một danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ sự tán thành. Ví dụ: 认同观点 (tán thành quan điểm).

Example: 我非常认同你的看法。

Example pinyin: wǒ fēi cháng rèn tóng nǐ de kàn fǎ 。

Tiếng Việt: Tôi rất đồng ý với quan điểm của bạn.

认同
rèn tóng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng ý, tán thành quan điểm, ý kiến của ai đó.

To agree with or support someone's viewpoint or opinion.

心理学名词。指体认与模仿他人或团体之态度行为,使其成为个人人格一个部分的心理历程。亦可解释为认可赞同。相信将能获得全国人民的认同与支持

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

认同 (rèn tóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung