Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 认准

Pinyin: rèn zhǔn

Meanings: To clearly identify, to be sure of, Nhận rõ, xác định chắc chắn, ①认为、当作。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 人, 讠, 冫, 隹

Chinese meaning: ①认为、当作。

Grammar: Thường đi kèm với danh từ trừu tượng hoặc vật lý cụ thể.

Example: 我们必须认准目标。

Example pinyin: wǒ men bì xū rèn zhǔn mù biāo 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải xác định rõ mục tiêu.

认准
rèn zhǔn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận rõ, xác định chắc chắn

To clearly identify, to be sure of

认为、当作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

认准 (rèn zhǔn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung