Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 认仇作父
Pinyin: rèn chóu zuò fù
Meanings: Nhầm thù thành cha (ý nói lầm lẫn tai hại), Mistaking one’s enemy for their father (serious mistake), ①辩认人的容貌、声音等(多指婴儿)。[例]这孩子才三个多月,就开始认人了。*②[方言]认生。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 人, 讠, 九, 亻, 乍, 乂, 八
Chinese meaning: ①辩认人的容貌、声音等(多指婴儿)。[例]这孩子才三个多月,就开始认人了。*②[方言]认生。
Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính hình tượng cao.
Example: 他认仇作父,结果被利用了。
Example pinyin: tā rèn chóu zuò fù , jié guǒ bèi lì yòng le 。
Tiếng Việt: Anh ta nhầm thù thành cha, kết quả bị lợi dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhầm thù thành cha (ý nói lầm lẫn tai hại)
Nghĩa phụ
English
Mistaking one’s enemy for their father (serious mistake)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辩认人的容貌、声音等(多指婴儿)。这孩子才三个多月,就开始认人了
[方言]认生
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế