Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讣告

Pinyin: fù gào

Meanings: Obituary, death announcement., Tin buồn, cáo phó., ①报丧;通告某人去世的消息。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 卜, 讠, 口

Chinese meaning: ①报丧;通告某人去世的消息。

Grammar: Là danh từ ghép, thường chỉ sự thông báo về cái chết của ai đó.

Example: 他家发出了讣告。

Example pinyin: tā jiā fā chū le fù gào 。

Tiếng Việt: Nhà họ đã phát hành cáo phó.

讣告
fù gào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tin buồn, cáo phó.

Obituary, death announcement.

报丧;通告某人去世的消息

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讣告 (fù gào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung