Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 订
Pinyin: dìng
Meanings: To order (goods), confirm., Đặt hàng, đặt mua; xác nhận., ①用本义。评议。[据]订,平议也。——《说文》。按,亦作评。[例]订太平文王之道。——《诗·天作》笺。[例]两论相订,是非乃见。——《论衡·案书》。[合]订铨(评议衡量)(《订鬼篇》)。*②改正,修正。[例]下足以订史氏之失者。——李清照《金石录后序》。[例]亦足有所订正。——《晋书·荀崧传》。[合]订顽(改正愚顽);修订。*③达成协议订立;使生效。[合]订交;订婚。*④预先约定[合]订购;订阅。*⑤把零散的纸张、书页加工成本[合]装订;订书。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 4
Radicals: 丁, 讠
Chinese meaning: ①用本义。评议。[据]订,平议也。——《说文》。按,亦作评。[例]订太平文王之道。——《诗·天作》笺。[例]两论相订,是非乃见。——《论衡·案书》。[合]订铨(评议衡量)(《订鬼篇》)。*②改正,修正。[例]下足以订史氏之失者。——李清照《金石录后序》。[例]亦足有所订正。——《晋书·荀崧传》。[合]订顽(改正愚顽);修订。*③达成协议订立;使生效。[合]订交;订婚。*④预先约定[合]订购;订阅。*⑤把零散的纸张、书页加工成本[合]装订;订书。
Hán Việt reading: đính
Grammar: Thường đứng trước đối tượng cụ thể như 订书 (đặt sách), 订票 (đặt vé). Có thể kết hợp với 定 để tạo thành 订定 (xác định rõ ràng).
Example: 我订了一本杂志。
Example pinyin: wǒ dìng le yì běn zá zhì 。
Tiếng Việt: Tôi đã đặt mua một tạp chí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặt hàng, đặt mua; xác nhận.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đính
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To order (goods), confirm.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。评议。订,平议也。——《说文》。按,亦作评。订太平文王之道。——《诗·天作》笺。两论相订,是非乃见。——《论衡·案书》。订铨(评议衡量)(《订鬼篇》)
改正,修正。下足以订史氏之失者。——李清照《金石录后序》。亦足有所订正。——《晋书·荀崧传》。订顽(改正愚顽);修订
达成协议订立;使生效。订交;订婚
预先约定订购;订阅
把零散的纸张、书页加工成本装订;订书
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!