Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 订钱
Pinyin: dìng qián
Meanings: Tiền đặt cọc, Deposit money, ①为确定一项交易而预付的钱。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丁, 讠, 戋, 钅
Chinese meaning: ①为确定一项交易而预付的钱。
Grammar: Thường đứng làm tân ngữ và xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính.
Example: 租房需要先付订钱。
Example pinyin: zū fáng xū yào xiān fù dìng qián 。
Tiếng Việt: Thuê nhà cần phải trả tiền đặt cọc trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền đặt cọc
Nghĩa phụ
English
Deposit money
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为确定一项交易而预付的钱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!