Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 订货

Pinyin: dìng huò

Meanings: Đặt hàng, To place an order, ①订购产品或货物。[例]肥大便裤的订货来势正猛。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 丁, 讠, 化, 贝

Chinese meaning: ①订购产品或货物。[例]肥大便裤的订货来势正猛。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ chỉ đối tượng buôn bán.

Example: 客户向工厂订货。

Example pinyin: kè hù xiàng gōng chǎng dìng huò 。

Tiếng Việt: Khách hàng đặt hàng từ nhà máy.

订货
dìng huò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặt hàng

To place an order

订购产品或货物。肥大便裤的订货来势正猛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...